Có 2 kết quả:

两情相悦 liǎng qíng xiāng yuè ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄩㄝˋ兩情相悅 liǎng qíng xiāng yuè ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a couple) to be harmonious
(2) to be each other's sunshine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a couple) to be harmonious
(2) to be each other's sunshine

Bình luận 0